Lớp 2 là thời điểm quan trọng để đặt nền móng vững chắc cho tiếng Anh tiểu học, đồng thời khơi mở những giá trị lớn cho tương lai. Song, làm thế nào để dạy học tiếng Anh cho bé lớp 2 hiệu quả? ELITE mách ba mẹ chương trình, bí quyết cũng như những đơn vị kiến thức mà học sinh lứa tuổi này cần trang bị.
Cách dạy tiếng Anh cho trẻ lớp 2 tại nhà
Dạy con học ngoại ngữ đối với nhiều người là khá khó khăn. Vậy nhưng, nếu biết xây dựng cho mình phương pháp giảng dạy, bạn sẽ là người đồng hành và mang lại những kết quả đáng kinh ngạc cho con.
Để trẻ lớp 2 học ngoại ngữ một cách dễ dàng và hiệu quả, ba mẹ chú ý những mẹo nhỏ sau:
1. Xây dựng lộ trình học tiếng Anh cho bé lớp 2
Mỗi đứa trẻ đều có sở thích và năng khiếu khác nhau. Trong việc dạy con học ngoại ngữ tại nhà, bạn cũng cần dựa theo điều này. Bên cạnh đó, xây dựng lộ trình cần dựa theo chương trình học tiếng Anh cho bé lớp 2 mà bé được học trên lớp.
Nhìn chung, chương trình tiếng Anh lớp 2 mới tập trung chủ yếu vào dạy bé nhận biết và ghi nhớ các nhóm từ vựng gần gũi với cuộc sống (trường học, gia đình và hoạt động thường nhật…). Mỗi nhóm chủ đề này được phân bố vào từng unit dưới dạng tình huống cụ thể như: At my birthday party (Tại bữa tiệc sinh nhật), In the classroom (Trong lớp học), In the countryside (Ở nông thôn)…
Bên cạnh đó, lớp 2 được làm quen với các khái niệm đại từ nhân xưng, đại từ sở hữu, động từ “to be”, các cấu trúc câu giao tiếp cơ bản như hỏi tuổi, hỏi về sở thích…
2. Dạy học tiếng Anh cho bé lớp 2 thông qua sách, giáo trình
Có rất nhiều sách hoặc giáo trình giảng dạy tiếng Anh cho trẻ lớp 2. Ba mẹ có thể dựa vào những nguồn tài liệu này để hướng dẫn con học ngoại ngữ ở nhà.
Sách tiếng Anh cho học sinh lớp 2 thường là sách tổng hợp hoặc chia theo các đơn vị kiến thức nhỏ. Chẳng hạn như từ vựng, bài tập ngữ pháp, đề ôn tập và kiểm tra, chuyên đề ngữ âm…
Những tài liệu tiếng Anh này không chỉ giúp ba mẹ biết cần dạy học sinh lớp 2 những kiến thức gì mà còn cung cấp nguồn bài tập phong phú để con luyện tập và ghi nhớ. Khi lựa chọn, bạn lưu ý không nên chọn những quyển sách có kiến thức hoặc bài tập quá đơn giản. Ưu tiên lựa chọn giáo trình bám sát trình độ của trẻ lớp 2.
3. Dạy học tiếng Anh cho bé lớp 2 bằng app, website hoặc kênh Youtube
Với thời đại công nghệ lên ngôi như hiện nay thì việc học tiếng Anh bằng các ứng dụng, website hoặc kênh Youtube đã không còn xa lạ. Đây cũng chính là cách dạy học tiếng Anh cho bé lớp 2 hiệu quả, được nhiều phụ huynh áp dụng cho con.
Phương pháp học tập này có nhiều ưu điểm như chi phí thấp, tiện lợi, có thể học bất kỳ thời điểm nào. Ngoài ra, chương trình giảng dạy qua các app hoặc các kênh dạy tiếng Anh ngày càng đa dạng, phong phú. Con có thể vừa giải trí, vừa học vừa chơi rất vui và bổ ích.
4. Dạy học tiếng Anh cho bé lớp 2 thông qua bài hát, xem phim, trò chơi
Trẻ lớp 2 thường được giảng dạy ngoại ngữ một cách bài bản trên lớp. Vậy nhưng, không nhất thiết ba mẹ phải áp dụng các phương pháp truyền thống khi dạy con ở nhà.
Sử dụng các bài hát vui nhộn, xem phim hoạt hình/các chương trình thiếu nhi hoặc cho con chơi trò chơi cũng là một trong những cách để dạy con về từ vựng, phát âm, phản xạ giao tiếp…
Đây là cách học tiếng Anh cho bé lớp 2 thú vị, giúp con tiếp thu kiến thức một cách tự nhiên và dễ dàng. Mặt khác, cùng bé học ngoại ngữ như thế này cũng là cơ hội để ba mẹ và con cái gắn kết với nhau.
5. Dạy học tiếng Anh cho bé lớp 2 thông qua các hoạt động hàng ngày
Để con có thể nói tiếng Anh trôi chảy như người bản xứ, bạn cần tạo cho bé thật nhiều cơ hội sử dụng ngôn ngữ này. Vậy thì tại sao trong các hoạt động hàng ngày, ba mẹ không thử cùng con nói tiếng Anh?
Ngoài những giờ học tập căng thẳng ở trường, con có nhiều thời gian ở nhà với ba mẹ. Hãy tận dụng quỹ thời gian quý báu này cùng con học ngoại ngữ. Bạn có thể hỏi bé những câu hỏi thông dụng trong cuộc sống hàng ngày, ví dụ như:
• What is this? (Đây là cái gì?)
• Do you like ice cream? (Con thích ăn kem không?)
• What colour is it? (Cái này màu gì?)
6. Học tiếng Anh trực tuyến cùng với giáo viên nước ngoài
Lớp 2 là giai đoạn ba mẹ cần chuẩn bị cho con nền tảng vững chắc để có thể học tập tốt trong suốt những năm tiểu học. Do vậy, nếu không có thời gian, khả năng hoặc điều kiện để tự dạy con ngoại ngữ ở nhà, bạn nên tham khảo các khóa học tiếng Anh online.
Có rất khóa học trực tuyến với giáo viên nước ngoài. Khi được học với thầy cô giáo bản xứ, bé sẽ được truyền đạt kiến thức cũng như cách phát âm chuẩn. Học online là cách học tiết kiệm khá nhiều thời gian và công sức cho cả ba mẹ và con.
Bên cạnh đó, bạn cũng nên cho bé theo ngoại ngữ bài bản ở các trung tâm. Bởi vì một khi cho con học ở trung tâm học tiếng Anh cho bé lớp 2, bé được dạy theo lộ trình khoa học. Đồng thời, các thầy cô giáo ở trung tâm Anh ngữ có phương pháp giảng dạy đa dạng, kích thích con hứng thú học tập và khám phá. Con sẽ tiến bộ nhanh chóng.
Chủ đề từ vựng tiếng Anh cho trẻ lớp 2
Với tiếng Anh cho bé lớp 2, ba mẹ cần dạy con những chủ đề gần gũi. Thế nhưng, cần lưu ý lựa chọn các đề tài mở rộng hơn so với những gì mà con đã được học ở lớp 1.
Dưới đây là một số chủ đề nên dạy cho học sinh lớp 2:
1. Dạy học tiếng Anh cho bé lớp 2: Chủ đề về các con vật
• Dog /dɔg/: con chó
• Puppy /ˈpʌp.i/: chó con
• Cat /kæt/: con mèo
• Kitten /ˈkɪt̬.ən/: mèo con
• Mouse /maʊs/: con chuột
• Bear /beə(r)/: con gấu
• Pig: /pig/: con lợn
• Cow /kou/: con bò
• Chicken /’tʃikin/: con gà
• Duck /dʌk/: con vịt
• Elephant /ˈel.ə.fənt/: con voi
• Bird /bə:d/: con chim
• Tiger /ˈtaɪ.ɡɚ/: con hổ
• Rabbit /’rabət/: con thỏ
• Goat /gout/: con dê
• Monkey /’mʌɳki/: con khỉ
• Zebra /ˈziː.brə/: ngựa vằn
• Octopus /ˈɑːktəpʊs/: con bạch tuộc
2. Chủ đề đồ ăn
• French fries /ˈfrentʃ fraɪ/: khoai tây chiên
• Pizza /ˈpiːt.sə/: bánh pizza
• Tomato /tuh·maa·tow/: quả cà chua
• Cake /keɪk/: bánh ngọt
• Popcorn /ˈpɑːp.kɔːrn/: bỏng ngô
• Candy /ˈkændi/: kẹo
• Bread /bred/: bánh mì
• Milk /mɪlk/: sữa
• Cheese /tʃiːz/: phô mai
• Soup /suːp/: súp
• Meat /miːt/: thịt
• Shrimp /ʃrɪmp/: tôm
• Beef /biːf/: thịt bò
3. Học tiếng Anh cho bé lớp 2: Chủ đề thời gian
• One o’clock: 1 giờ
• Two o’clock: 2 giờ
• Three o’clock: 3 giờ
• Four o’clock: 4 giờ
• Five o’clock: 5 giờ
• Six o’clock: 6 giờ
• Seven o’clock: 7 giờ
• Eight o’clock: 8 giờ
• Nine o’clock: 9 giờ
• Ten o’clock: 10 giờ
• Eleven o’clock: 11 giờ
• Twelve o’clock: 12 giờ
4. Chủ đề thời tiết
• Climate /ˈklaɪ.mət/: khí hậu
• Hot /hɒt/: nóng
• Cold /kəʊld/: lạnh
• Rainy /ˈreɪni/: mưa
• Sunny /ˈsʌni/: nắng
• Cloudy /ˈklaʊdi/: mây
• Windy /ˈwɪndi/: gió
• Stormy /ˈstɔːmi/: bão
• Snowy /ˈsnəʊi/: tuyết
5. Chủ đề về trạng thái cảm xúc
• Hungry /ˈhʌŋɡri/: đói
• Thirsty /ˈθɜːsti/: khát nước
• Sleepy /ˈsliːpi/: buồn ngủ
• Tired /ˈtaɪəd/: mệt mỏi
• Sad /sæd/: buồn
• Scared /skeəd/: sợ hãi
• Curious /ˈkjʊriəs/: tò mò
• Bored /bɔːrd/: chán nản
• Happy /ˈhæpi/: hạnh phúc
• Angry /ˈæŋɡri/: tức giận
6. Chủ đề các cặp từ trái nghĩa
• Fat /fæt/: béo
• Thin /θɪn/: gầy
• Tall /tɔːl/: cao
• Short /ʃɔːt/: thấp
• Big /big/: to/lớn
• Small /smɔːl/: nhỏ
• New /njuː/: mới
• Old /əʊld/: cũ
• Soft /sɒft/: mềm
• Hard /hɑːd/: cứng
• Rich /rɪtʃ/: giàu
• Poor /pɔː(r)/: nghèo
• Dark /dɑːrk/: tối
• Light /laɪt/: sáng
• Difficult /ˈdɪf.ə.kəlt/: khó
• Easy /ˈiː.zi/: dễ
• Above /əˈbʌv/: trên
• Below /bɪˈloʊ/: dưới
• Begin /bɪˈɡɪn/: bắt đầu
• End /end/: kết thúc
Ngoài những chủ đề trên, học tiếng Anh cho bé lớp 2, bạn có thể dạy con dựa theo các chủ đề trong chương trình của Bộ Giáo dục và Đào tạo. Chẳng hạn như các chủ đề: Birthday party (tiệc sinh nhật), At the seaside (Tại bờ biển), In the countryside (Ở nông thôn), In the classroom (Trong lớp học), On the farm (Trên nông trại)…
Ngữ pháp tiếng Anh cho trẻ lớp 2
Nhìn chung lên lớp 2, học sinh được làm quen với các kiến thức ngữ pháp tiếng Anh đơn giản. Nắm vững phần này giúp bé biết đặt câu tốt và có thể áp dụng trong giao tiếp.
Bạn nên dạy bé các kiến thức ngữ pháp sau:
1. Đại từ nhân xưng và động từ “to be”
• Ngôi thứ nhất, số ít: I + am (viết tắt I’m)
• Ngôi thứ nhất, số nhiều: We + are (viết tắt we’re)
• Ngôi thứ hai: You + are (viết tắt you’re)
• Ngôi thứ ba số ít: She, He, It + is (viết tắt she’s, he’s, it’s)
• Ngôi thứ ba số nhiều: They + are (viết tắt they’re)
2. Công thức chia động từ “to be”
• Câu khẳng định: S + am/ is/ are + N/Adj
Ví dụ: He is my older brother. (Anh ấy là anh trai mình.)
• Câu phủ định: S + am/ is/ are + not + N/ Adj
Ví dụ: She is not my classmate. (Cô ấy không phải là bạn cùng lớp của tớ.)
• Câu hỏi (câu nghi vấn): Is/ Are + S + N/ Adj/ Adv?
Ví dụ: Is he thin? (Anh ấy gầy phải không?)
• Câu trả lời: Yes, S + am/ is/ are hoặc No, S + am/ is/ are + not
Ví dụ: Yes, I am/No, I am not (Vâng, đúng rồi/Không, tôi không phải).
3. Học tiếng Anh cho bé lớp 2: Tính từ sở hữu
• My: của tôi
• Its: của nó
• His: của anh ấy
• Her: của cô ấy
• Your: của bạn
• Our: của chúng tôi
• Their: của họ
4. Mạo từ a/an
• Mạo từ “a” đứng trước một danh từ số ít đếm được nhưng bắt đầu bằng phụ âm (là những âm không phải u, e, o, a, i).
Ví dụ: a book (một quyển sách), a table (một cái bàn)
• Mạo từ “an” đứng trước danh từ số ít đếm được và bắt đầu bằng các nguyên âm u, e, o, a, i.
Ví dụ: an apple (một quả táo), an egg (một quả trứng)
Học tiếng Anh cho bé lớp 2: Các mẫu câu cần ghi nhớ
Với học sinh lớp 2, bạn khắc sâu cho bé các mẫu câu sau để dùng trong giao tiếp:
1. Mẫu câu hỏi tuổi
• Hỏi: How old is + he/she? (Anh ấy/Cô ấy bao nhiêu tuổi?)
• Đáp: He/She is … years old. (Anh ấy/Cô ấy … tuổi.)
Ví dụ:
• How old is he? (Anh ấy bao nhiêu tuổi?)
• He is seventeen years old. (Anh ấy 17 tuổi.)
2. Mẫu câu nói thích món ăn nào đó
• I like + …. (Tôi thích…)
Ví dụ:
• I like pizza. (Tôi thích bánh pizza.)
3. Mẫu câu nói ai đó đang làm gì
• She/He + is + V-ing. (Cô ấy/ Anh ấy đang…)
Ví dụ:
• He is flying a kite. (Anh ấy đang thả diều.)
4. Mẫu câu nói nhìn thấy một sự vật nào đó
• I can see the + …! (Tôi có thể nhìn thấy…!)
Ví dụ:
• I can see the sail! (Tôi có thể thấy cánh buồm)
• I can see the rainbow. (Tớ có thể nhìn thấy cầu vồng.)
5. Mẫu câu yêu cầu lấy giúp vật nào đó
• Pass me the + …, please. (Làm ơn lấy giúp tôi…)
• Here you are. (Của bạn đây.)
Ví dụ:
• Pass me the jam, please. (Làm ơn lấy giúp tôi mứt được không?)
• Here you are. (Của bạn đây.)
6. Mẫu câu hỏi đáp có thích con vật nào đó không
• Do you like + …? (Bạn có thích … không?)
• Yes, I do. /No. I don’t. (Có, tôi thích/Không, tôi không thích)
Ví dụ:
• Do you like zebra? (Bạn có thích ngựa vằn không?)
• Yes, I do. (Có, tôi thích chúng.)
7. Mẫu câu nói có gì đó ở trên bàn
• The + … + is/are on the table.
Ví dụ:
• My pen is on the table. (Bút của tớ ở trên bàn.)
Trên đây là tất tần tật bí kíp dạy học tiếng Anh cho bé lớp 2. Ba mẹ bỏ túi và đồng hành cùng con trong con đường chinh phục ngoại ngữ nhé. Hãy để bé có những giây phút học tập, trải nghiệm đầy thú vị và hữu ích.